⸻
1. Chi Ku – Eat Bitterness (吃苦)
Nghĩa đen: Ăn đắng
Ý nghĩa: Chấp nhận khó khăn, đón nhận gian khổ như một phần thiết yếu của hành trình trưởng thành.
› Trong văn hóa Trung Hoa, “chi ku” không chỉ là chịu đựng, mà là sự rèn luyện ý chí. Người có thể “ăn đắng” là người kiên cường, bền bỉ, có khả năng đi xa hơn người khác vì không dễ dàng bỏ cuộc khi đối mặt nghịch cảnh.
Ứng dụng: Khi cuộc sống trở nên nặng nề, đừng chỉ tìm cách trốn tránh. Hãy để nỗi đau dạy bạn sự kiên nhẫn.
⸻
2. Wu Wei – Effortless Action (无为)
Nghĩa đen: Vô vi (không hành động cưỡng ép)
Ý nghĩa: Hành động mà không cưỡng cầu, thuận theo tự nhiên.
› “Vô vi” là một nguyên lý cốt lõi trong Đạo giáo. Nó không phải là lười biếng, mà là hành động hòa hợp với dòng chảy của vạn vật. Làm mà không chống lại tự nhiên, không vội vàng cưỡng ép kết quả.
Ứng dụng: Khi gặp khó khăn, hãy tự hỏi: “Liệu mình đang cố điều khiển mọi thứ quá mức không?” Hãy thử thả lỏng và đi cùng dòng chảy.
⸻
3. Lian – Personal Integrity (廉)
Nghĩa đen: Liêm khiết
Ý nghĩa: Giữ gìn sự chính trực trong mọi hoàn cảnh, kể cả khi không ai quan sát.
› Trong Nho giáo, “lian” là một trong những phẩm chất quan trọng nhất của người quân tử. Đó là sống đúng đạo lý, ngay cả khi không có phần thưởng.
Ứng dụng: Đừng hành xử đúng đắn chỉ để được công nhận. Hãy sống tử tế vì đó là điều đúng đắn cần làm – và vì danh dự cá nhân là thứ không ai có thể lấy đi.
⸻
4. Mianzi – Face / Reputation (面子)
Nghĩa đen: Giữ mặt mũi
Ý nghĩa: Bảo vệ danh dự và hình ảnh cá nhân – không phải vì cái tôi, mà vì trách nhiệm với cộng đồng.
› “Mianzi” trong văn hóa Trung Hoa là khái niệm về thể diện. Người có “mặt mũi” là người biết giữ gìn danh dự không chỉ cho mình mà còn cho gia đình, tập thể.
Ứng dụng: Hành xử có đạo đức không chỉ vì bản thân mà vì hành vi của bạn ảnh hưởng đến người khác.
⸻
5. Ren – Compassionate Restraint (仁)
Nghĩa đen: Nhân từ
Ý nghĩa: Sức mạnh không nằm ở việc kiểm soát người khác, mà ở khả năng kiểm soát chính mình với lòng trắc ẩn.
› “Ren” là giá trị cốt lõi trong Nho giáo – biểu tượng cho lòng nhân hậu và sự kìm chế. Nó là sức mạnh im lặng: biết lùi một bước vì lợi ích chung.
Ứng dụng: Khi tức giận hay tổn thương, hãy chọn phản ứng với sự cảm thông thay vì bốc đồng. Đó mới là bản lĩnh thực sự.
⸻
6. Jie – Self-Control (节)
Nghĩa đen: Tiết chế
Ý nghĩa: Tự kỷ luật – chọn điều đúng đắn lâu dài thay vì cảm xúc ngắn hạn.
› “Jie” nói về việc giữ mình – biết dừng lại trước cám dỗ, biết kiềm chế lời nói, hành động, cảm xúc khi cần thiết.
Ứng dụng: Khi bạn muốn từ bỏ hoặc làm điều gì đó bốc đồng, hãy nhớ đến con người mà bạn muốn trở thành trong 10 năm tới – và chọn điều đó.
6 khái niệm Trung Hoa về sức mạnh nội tâm
by
Tags:
Leave a Reply